| STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Hà Văn Khởi- Mận
|
4000 ha | 4000m2 | Hà Văn Khởi | Mận hậu Sơn La |
|
| 2 |
Hà Văn Phúc-Mận
|
2500 ha | 2500 | Hà Văn Phúc | Mận hậu Sơn La |
|
| 3 |
Hà Văn Cường-Mận
|
2500 ha | 2500 | Hà Văn Cường | Mận hậu Sơn La |
|
| 4 |
Hà Văn Tiến-Mận
|
2000 ha | 2000 | Hà Văn Tiến | Mận hậu Sơn La |
|
| 5 |
Hà Văn Khánh - Mận
|
5000 ha | 5000 | Hà Văn Khánh | Mận hậu Sơn La |
|
| STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Hà Văn Khởi- Mận
|
4000 m 2 | Hà Văn Khởi | Mận hậu Sơn La |
|
| 2 |
Hà Văn Phúc-Mận
|
2500 m 2 | Hà Văn Phúc | Mận hậu Sơn La |
|
| 3 |
Hà Văn Cường-Mận
|
2500 m 2 | Hà Văn Cường | Mận hậu Sơn La |
|
| 4 |
Hà Văn Tiến-Mận
|
2000 m 2 | Hà Văn Tiến | Mận hậu Sơn La |
|
| 5 |
Hà Văn Khánh - Mận
|
5000 m 2 | Hà Văn Khánh | Mận hậu Sơn La |
|
| 6 |
Hà Văn Úng- Mận
|
2000 m 2 | Hà Văn Úng | Mận hậu Sơn La |
|
| 7 |
Hà Thị Oanh - Mận
|
2000 m 2 | Hà Thị Oanh | Mận hậu Sơn La |
|
| 8 |
Vì Văn Thơm - Mận
|
2500 m 2 | Hà Văn Khởi | Mận hậu Sơn La |
|
| 9 |
Hà Văn Thiến -Mận
|
2000 m 2 | Hà Văn Thiến | Mận hậu Sơn La |
|
| 10 |
Hà Văn Nghĩa - Mận
|
2000 m 2 | Hà Văn Nghĩa | Mận hậu Sơn La |
|
| 11 |
Vì Thị Vát- Mận
|
2000 m 2 | Vì Thị Vát | Mận hậu Sơn La |
|
| 12 |
Nguyễn Thị Huyền- Mận
|
5000 m 2 | Nguyễn Thị Huyền | Mận hậu Sơn La |
|
| STT | Vật tư | Nhà sản xuất | Công dụng | Liều lượng | Chủng loại |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NPK 16.12.8 | Công Ty Sông Danh | 150 | Phân bón | |
| 2 | Vi Sinh Khoáng | Công Ty Thanh Hà | 450 | Phân bón | |
| 3 | Hữu Cơ khoáng | Công Ty Sông Danh | Phân bón | ||
| 4 | Vi Sinh Khoáng | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 5 | Hu Mích | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 6 | Lân 86 | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 7 | Bo Hữu Cơ | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 8 | Kali Đỏ | Công Ty Bình Điền | Phân bón | ||
| 9 | Lân Văn Điển | Công Ty Lân Văn Điển | Phân bón | ||
| 10 | KH | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 11 | KH 06 | Công Ty Thanh Hà | Phân bón | ||
| 12 | Lân Hữu cơ | Công Ty Thanh Hà | Phân bón |
| STT | Chủ hộ | Địa chỉ |
|---|---|---|
| 1 | Hà Văn Khởi | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 2 | Hà Văn Phúc | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 3 | Hà Văn Cường | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 4 | Hà Văn Tiến | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 5 | Hà Văn Khánh | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 6 | Hà Văn Úng | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 7 | Hà Thị Oanh | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 8 | Vì Văn Thơm | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 9 | Hà Văn Thiến | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 10 | Hà Văn Nghĩa | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 11 | Vì Thị Vát | Tiểu Khu 19/5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 12 | Nguyễn Thị Huyền | TK 5, Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
Quản lý : Lê Trường Sinh
Điện thoại : 0386.097.117
Email : [email protected]
Địa chỉ : Tiểu khu 30/4, xã Chiêng Sơn, huyện Mộc Châu - Mộc Châu - Sơn La